Có 2 kết quả:
急于星火 jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ • 急於星火 jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 急如星火[ji2 ru2 xing1 huo3]
Bình luận 0
jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 急如星火[ji2 ru2 xing1 huo3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0