Có 2 kết quả:

急于星火 jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ急於星火 jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 急如星火[ji2 ru2 xing1 huo3]

Từ điển Trung-Anh

see 急如星火[ji2 ru2 xing1 huo3]